Trang trình bày giao diện mẫu

Since 2006

Kho Sắt Thép 247

Chúng tôi cung cấp sản phẩm thép chất lượng và hỗ trợ vận chuyển đến tận nơi
công trình của quý khách.

Danh Mục

Các Dòng Thép Kho Sắt Thép 247 Cung Cấp

Giá Xà Gồ

Nguồn hàng xà gồ được cung cấp từ nhà phân phối chính hãng lớn Hoà Phát.

Giá Thép Ống

Thép mạ kẽm và thép ống đen có độ bền cao và có khả năng chống ăn mòn.

Giá Thép Hộp

Thép hộp mạ kẽm có độ bền chắc cũng như chống oxy hóa, ăn mòn bề mặt thép.

Giá Thép Xây Dựng

Cung cấp thép từ các hãng uy tín và chất lượng như Hoà Phát, Pomina,...

15 Năm

Kinh Nghiệm Làm Việc

Giới Thiệu Công Ty

Kho Sắt Thép 247

Trải qua hơn 15 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành cung cấp thép. Hiểu rõ khách hàng cần, nên chúng tôi luôn đảm bảo nguồn thép chất lượng và hỗ trợ khách vận chuyển thép đến tận nơi.

Dịch Vụ Mang Đến

Giao Hàng Nhanh

Hơn 30 container vận chuyển luôn sẵn sàng phục vụ

Thép Chất Lượng Cao

Sản phẩm cung cấp có tem mác, đạt tiêu chuẩn cao

Phân Bổ Rộng Rãi

Hệ thống kho bãi nằm khắp các khu vực tỉnh miền Nam

Thanh Toán Linh Hoạt

Hỗ trợ thanh toán bằng nhiều hình thức khác nhau

Quy Trình Mua Tiện Lợi

Các bước tối ưu giúp quá trình mua hàng nhanh chóng

1. Tư Vấn Báo Giá

Cung cấp giá cả và ưu đãi chiếc khấu khách hàng nhận được

2. Triển Khai Vận Chuyển

Sau khi thoả thuận giá cả, triển khai vận chuyển đến tận công trình

3. Thanh Toán

Quý khách kiểm tra hàng, nhận phần thanh toán còn lại của đơn hàng

Bảng Giá

Thép Hoà Phát

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP HÒA PHÁT
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT HOA PHAT
1 Ø 6 1Kg 1 8.725
2 Ø 8 1Kg 1 8.725
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 42.900
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 81.200
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 110.400
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 161.540
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 215.620
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 271.800
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 339.500
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 437.200
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

Bảng Giá

Thép Tấm

BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM

STT Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá (VNĐ/kg)
1 Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm kg 12.300
2 Thép lá SS400 2.5 x 1250 x 2500mm kg 14.000
3 Thép lá SS400 2.0 x 1250 x 2500mm kg 14.000
4 Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000mm kg 12.400
5 Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000mm kg 12.400
6 Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000mm kg 12.600
7 Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000mm kg 12.600
8 Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm kg 12.600
9 Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm kg 12.600
10 Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm kg 12.800
11 Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm kg 12.800
12 Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm kg 12.800
13 Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm kg 12.800
14 Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm kg 12.800
15 Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm kg 12.800
16 Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm kg 12.800
17 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm kg 12.800
18 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm kg 12.800
19 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm kg 12.900
20 Thép lá cán nguội 0.5 x 1000 x 2000mm kg 16.500
21 Thép lá cán nguội 0.6 x 1250 x 2500mm kg 16.500
22 Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm kg 16.500
23 Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm kg 16.500
24 Thép lá cán nguội 1.2 x 1250 x 2500mm kg 16.500
25 Thép lá 1.2 x 1250 x 2500mm kg 15.000
26 Thép lá 1.5 x 1250 x 2500mm kg 15.000

Nhận Hỗ Trợ Báo Giá & Tư Vấn Qua Hotline

Gọi Ngay Cho Chúng Tôi Để Mức Giá Mua Ưu Đãi

Hình Ảnh Thực Tế

Hình Chụp Vận Chuyển Đến Công Trình Khách Hàng

Cung Cấp

Sản Phẩm Thép Hình

Nhận Báo Giá