Chúng tôi cung cấp sản phẩm thép chất lượng và hỗ trợ vận chuyển đến tận nơi
công trình của quý khách.
Nguồn hàng xà gồ được cung cấp từ nhà phân phối chính hãng lớn Hoà Phát.
Thép mạ kẽm và thép ống đen có độ bền cao và có khả năng chống ăn mòn.
Thép hộp mạ kẽm có độ bền chắc cũng như chống oxy hóa, ăn mòn bề mặt thép.
Cung cấp thép từ các hãng uy tín và chất lượng như Hoà Phát, Pomina,...
Trải qua hơn 15 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành cung cấp thép. Hiểu rõ khách hàng cần, nên chúng tôi luôn đảm bảo nguồn thép chất lượng và hỗ trợ khách vận chuyển thép đến tận nơi.
Hơn 30 container vận chuyển luôn sẵn sàng phục vụ
Sản phẩm cung cấp có tem mác, đạt tiêu chuẩn cao
Hệ thống kho bãi nằm khắp các khu vực tỉnh miền Nam
Hỗ trợ thanh toán bằng nhiều hình thức khác nhau
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT |
||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP HÒA PHÁT |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | HOA PHAT | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 8.725 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 8.725 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 42.900 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 81.200 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 110.400 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 161.540 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 215.620 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 271.800 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 339.500 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.09 | 437.200 |
11 | Ø 28 | Cây (11m.7) | 56.56 | Liên hệ |
12 | Ø 32 | Cây (11m.7) | 73.83 | Liên hệ |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM |
||||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/kg) | |
1 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm | kg | 12.300 | |
2 | Thép lá SS400 2.5 x 1250 x 2500mm | kg | 14.000 | |
3 | Thép lá SS400 2.0 x 1250 x 2500mm | kg | 14.000 | |
4 | Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000mm | kg | 12.400 | |
5 | Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000mm | kg | 12.400 | |
6 | Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000mm | kg | 12.600 | |
7 | Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000mm | kg | 12.600 | |
8 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | kg | 12.600 | |
9 | Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm | kg | 12.600 | |
10 | Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm | kg | 12.800 | |
11 | Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm | kg | 12.800 | |
12 | Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm | kg | 12.800 | |
13 | Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm | kg | 12.800 | |
14 | Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm | kg | 12.800 | |
15 | Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm | kg | 12.800 | |
16 | Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm | kg | 12.800 | |
17 | Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm | kg | 12.800 | |
18 | Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm | kg | 12.800 | |
19 | Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm | kg | 12.900 | |
20 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1000 x 2000mm | kg | 16.500 | |
21 | Thép lá cán nguội 0.6 x 1250 x 2500mm | kg | 16.500 | |
22 | Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm | kg | 16.500 | |
23 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | kg | 16.500 | |
24 | Thép lá cán nguội 1.2 x 1250 x 2500mm | kg | 16.500 | |
25 | Thép lá 1.2 x 1250 x 2500mm | kg | 15.000 | |
26 | Thép lá 1.5 x 1250 x 2500mm | kg | 15.000 |