Trang trình bày giao diện mẫu

10 năm kinh nghiệm

Báo Giá Sắt Thép XD

Là một trong những đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng Sắt Thép, Xà Gồ, Thép Hộp,…từ các nhà sản xuất uy tín trong nước như Hòa Phát, Việt Nhật, Miền Nam…

Giới Thiệu Công Ty

Sắt Thép Mỹ Thành

Thông qua chuyên môn và kiến thức chuyên sâu về dịch vụ của quý doanh nghiệp, chúng tôi có thể hỗ trợ tốt hơn trong việc chọn mua những sản phẩm tốt nhất trên thị trường. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp hơn +10.000 công trình lớn nhỏ.

Chúng tôi đã và đang từng bước khẳng định chất lượng dịch vụ và uy tín tuyệt đối với khách hàng. Niềm tin của quý khách chính là động lực để chúng tôi phát triển chính mình từ đó chúng tôi ngày càng có thể phục vụ quý vị tốt hơn nữa.

Bảng Giá Sắt Thép Xây Dựng

Bảng giá chi tiết phân theo từng loại sản phẩm chúng tôi cung cấp

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP HÒA PHÁT
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT HOA PHAT
1 Ø 6 1Kg 1 8.725
2 Ø 8 1Kg 1 8.725
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 42.900
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 81.200
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 110.400
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 161.540
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 215.620
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 271.800
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 339.500
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 437.200
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP MIỀN NAM
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT V
1 Ø 6 1Kg 1 8.920
2 Ø 8 1Kg 1 8.920
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 48.750
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 84.630
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 114.800
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 165.900
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 218.700
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 273.600
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 341.800
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 445.800
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP VIỆT NHẬT
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT HOA MAI
1 Ø 6 1Kg 1 8.570
2 Ø 8 1Kg 1 8.570
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 58.500
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 90.600
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 121.500
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 172.700
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 225.200
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 281.500
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 349.200
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 457.100
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP POMINA
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT QUẢ TÁO
1 Ø 6 1Kg 1 9.235
2 Ø 8 1Kg 1 9.235
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 52.700
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 87.100
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 119.200
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 169.400
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 220.500
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 274.700
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 345.500
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 452.600
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

Quy Trình Mua Nhanh Chóng

Bước 1

Nhận cuộc gọi của quý khách, nhân viên sẽ báo giá chi tiết về loại sắt thép mà quý khách mua.

Bước 2

Sau đó, hai bên tiến hành thoả thuận và ký hợp đồng, đặt cọc và chốt đơn hàng của bạn.

Bước 3

Ngay sau khi chốt đơn hàng, công ty sẽ hỗ trợ tháo dỡ, vận chuyển đến tận công trình của bạn.

Báo Giá Sắt Thép XD

Sắt Thép Cung Cấp

Bản Đồ

Copyright © 2021 Báo Giá Sắt Thép XD