Trang trình bày giao diện mẫu

Công ty TNHH TM DV

Thép Minh Phát

Miễn Phí Vận Chuyển

Với hệ thống kho bãi khắp các tỉnh thành. Giúp giảm thiểu tối đa thời gian vận chuyển và chi phí logitics tối đa

Giá Tốt - Chiết Khấu Lớn

Với trữ lượng sắt thép và vật tư xây dựng lớn. Chúng tối có giá cả cạnh tranh luôn đứng đầu thị. Cam kết chiết khấu với đơn hàng lớn.

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ

Thép Minh Phát

Là một trong những đại lý cung cấp sắt thép Việt Nhật, Hoà Phát, Việt Mỹ, Miền Nam, Pomina số 1 Miền Nam trong ngành xây dựng. Với phương châm làm việc Uy tính - Chất lượng. Công ty chúng tôi luôn đem đến cho bạn sản phẩm tốt nhất, vận chuyển nhanh nhất và luôn đảm bảo chứ tín trong kinh doanh.

unnamed-1.png

Bảng Giá
Thép Pomina

Cập nhật 28/11/2023

VN.png

Bảng Giá
Thép Miền Nam

Cập nhật 28/11/2023

Untitled-1-1.png

Bảng Giá
Thép Việt Nhật

Cập nhật 28/11/2023

hoaphat.jpg

Bảng Giá
Thép Hòa Phát

Cập nhật 28/11/2023

Bảng Giá Sắt Thép Cập Nhật Hôm Nay 28/11/2023

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP VIỆT NHẬT
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT HOA MAI
1 Ø 6 1Kg 1 13.000
2 Ø 8 1Kg 1 13.000
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 80.000
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 125.000
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 170.000
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 225.000
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 310.000
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 390.000
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 520.000
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 Liên hệ
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP POMINA
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT QUẢ TÁO
1 Ø 6 1Kg 1 12.500
2 Ø 8 1Kg 1 12.500
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 75.000
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 120.000
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 165.000
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 220.000
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 305.000
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 380.000
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 510.000
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 Liên hệ
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP MIỀN NAM
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT V
1 Ø 6 1Kg 1 12.500
2 Ø 8 1Kg 1 12.500
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 75.000
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 120.000
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 165.000
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 220.000
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 305.000
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 380.000
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 510.000
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 Liên hệ
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP HÒA PHÁT
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT HOA PHAT
1 Ø 6 1Kg 1 10.000
2 Ø 8 1Kg 1 10.000
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 52.900
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 91.200
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 125.400
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 176.540
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 230.620
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 286.800
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 354.500
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 452.200
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP VIỆT MỸ
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT VAS
1 Ø 6 1Kg 1 10.000
2 Ø 8 1Kg 1 10.000
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 52.900
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 91.500
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 125.200
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 175.400
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 228.500
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 285.200
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 353.000
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.09 450.200
11 Ø 28 Cây (11m.7) 56.56 Liên hệ
12 Ø 32 Cây (11m.7) 73.83 Liên hệ
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT ÚC

STT LOẠI HÀNG ĐVT BAREM THÉP VIỆT ÚC
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT HVUC
1 Ø 6 1Kg 1 11.200
2 Ø 8 1Kg 1 11.200
3 Ø 10 Cây (11m.7) 7.21 62.500
4 Ø 12 Cây (11m.7) 10.39 88.400
5 Ø 14 Cây (11m.7) 14.16 120.500
6 Ø 16 Cây (11m.7) 18.49 170.500
7 Ø 18 Cây (11m.7) 23.40 234.500
8 Ø 20 Cây (11m.7) 28.90 293.500
9 Ø 22 Cây (11m.7) 34.87 386.500
10 Ø 25 Cây (11m.7) 45.05 481.000
SẮT CUỘN GIAO QUA KG SẮT CÂY ĐẾM CÂY

Bảng giá Cập nhật mỗi ngày là giá bán lẻ

Để có giá tốt hãy liên hệ qua Hotline

Hình Ảnh Thực Tế

Nhà Máy Sắt Thép Xây Dựng

Bảng Giá Sắt Thép

Nhận Báo Giá