Trang trình bày giao diện mẫu

Giảm Giá, Chiết Khấu 30%

Cho Tất Cả Đơn Hàng

Chiết Khấu Hấp Dẫn
Chất Lượng Đạt Chuẩn
Hàng Luôn Có Sẵn
Hãy liên hệ với chúng tôi, để nhận được giá mua tốt nhất !

964 +

Khách Hàng Tin Dùng

Công Ty TNHH

Sắt Thép Xây Dựng Trường Đại Phát

Với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp thép hình, tấm thép, thép tấm, thép hộp, dây mạ kẽm trên toàn Miền Nam, Miền Trung. Trường Đại Phát tin rằng sản phẩm của chúng tôi khi đến tay khách hàng là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn, giá thành cạnh tranh và chiết khấu tốt nhất thị trường

Giao Hàng Nhanh

Có đội ngũ tài xế chuyên dụng, luôn sẵn sàng vận chuyển thép đến tận nơi

Giá Cả Cạnh Tranh

Sản phẩm nhập khẩu chính hãng và phân phối trực tiếp từ Trường Đại Phát đến khách hàng

Phân Bổ Rộng Rãi

Hệ thống kho bãi nằm khắp các khu vực tỉnh thành miền Nam, miền Trung nhầm tối ưu nhất thời gian giao hàng

Thanh Toán Linh Hoạt

Hỗ trợ thanh toán bằng nhiều hình thức khác nhau

Danh mục chính

Sản Phẩm Chúng Tôi Cung Cấp

#Thép Hình

Nguồn hàng thép hình được cung cấp từ nhà phân phối chính hãng lớn Hoà Phát.

#Thép Tấm

Thép được sản xuất theo công nghệ hiện đại đúng tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng độ bền.

#Thép Hộp

Bề mặt được phủ mạ kẽm giúp bảo vệ, chống ăn mòn, oxy hóa tốt nhất.

#Dây Mạ Kẽm

Cung cấp dây mạ kẽm các hãng uy tín và chất lượng như Hoà Phát, Pomina...

Các bước tối ưu giúp quá trình mua hàng nhanh chóng

Quy Trình Mua Tiện Lợi

1. Tư Vấn Báo Giá

Cung cấp giá cả và ưu đãi chiếc khấu khách hàng nhận được

2. Tiến Hành Vận Chuyển

Sau khi thoả thuận giá cả, thực hiện
vận chuyển đến tận công trình

3. Thanh Toán

Quý khách kiểm tra hàng, nhận phần thanh toán còn lại của đơn hàng
Bảng giá

Thép Hình

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Thép hình U, V, I, H mạ kẽm nhúng nóng
775 Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.14 17,727 144,300 19,500 158,730
776 Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.54 17,727 257,755 19,500 283,530
777 Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 14.5 17,727 257,045 19,500 282,750
778 Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.5 17,727 327,955 19,500 360,750
779 Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 17,727 400,991 19,500 441,090
780 Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 26.68 17,727 472,964 19,500 520,260
781 Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 17,727 386,100 19,500 424,710
782 Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.3 17,727 483,955 19,500 532,350
783 Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28 17,727 496,364 19,500 546,000
784 Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34 17,773 604,273 19,550 664,700
785 Thép V 75 x 75 x 6 x 6m 6 41 17,727 726,818 19,500 799,500
786 Thép V 70 x 70 x 7 x 6m 6 44 17,727 780,000 19,500 858,000
787 Thép V 75 x 75 x 7 x 6m 6 47 17,773 835,318 19,550 918,850
788 Thép V 80 x 80 x 6 x 6m 6 44 17,727 780,000 19,500 858,000
789 Thép V 80 x 80 x 7 x 6m 6 51 17,727 904,091 19,500 994,500
790 Thép V 80 x 80 x 8 x 6m 6 57 17,727 1,010,455 19,500 1,111,500
791 Thép V 90 x 90 x 6 x 6m 6 50 17,727 886,364 19,500 975,000
792 Thép V 90 x 90 x 7 x 6m 6 57.84 17,727 1,025,345 19,500 1,127,880
793 Thép V 100 x 100 x 8 x 6m 6 73 17,727 1,294,091 19,500 1,423,500
794 Thép V 100 x 100 x 10 x 6m 6 90 17,727 1,595,455 19,500 1,755,000
795 Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176 17,727 3,120,000 19,500 3,432,000
796 Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219 17,727 3,882,273 19,500 4,270,500
797 Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259 17,727 4,591,364 19,500 5,050,500
798 Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 17,727 4,201,364 19,500 4,621,500
799 Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280 17,727 4,963,636 19,500 5,460,000
800 Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274 17,727 4,857,273 19,500 5,343,000
801 Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327 17,727 5,796,818 19,500 6,376,500
802 Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405 17,727 7,179,545 19,500 7,897,500
803 Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472 17,726 8,366,844 19,499 9,203,528
804 Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543 17,726 9,625,415 19,499 10,587,957
805 Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716 17,726 12,692,076 19,499 13,961,284
806 Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 17,727 15,741,818 19,500 17,316,000
807 Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 17,727 3,658,909 19,500 4,024,800
808 Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 17,727 5,062,909 19,500 5,569,200
809 Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 17,727 6,700,909 19,500 7,371,000
810 Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 17,727 8,594,182 19,500 9,453,600
811 Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 17,727 10,615,091 19,500 11,676,600
812 Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 17,727 15,401,455 19,500 16,941,600
813 Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 11,364 12,818,182 12,500 14,100,000
814 Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 17,727 16,954,364 19,500 18,649,800
815 Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 17,727 29,143,636 19,500 32,058,000
816 Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 17,727 36,589,091 19,500 40,248,000
817 Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 17,727 26,378,182 19,500 29,016,000
818 Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 17,727 749,864 19,500 824,850
819 Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 17,727 913,664 19,500 1,005,030
820 Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 17,727 1,106,182 19,500 1,216,800
821 Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 17,727 1,308,273 19,500 1,439,100
822 Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 17,727 4,116,273 19,500 4,527,900
823 Thép U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 17,727 3,084,545 19,500 3,393,000
824 Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 17,727 3,701,455 19,500 4,071,600
825 Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 17,727 3,914,182 19,500 4,305,600
826 Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 17,727 5,850,000 19,500 6,435,000
827 Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 17,727 7,339,091 19,500 8,073,000
828 Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 17,727 12,550,909 19,500 13,806,000
829 Thép I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 17,727 1,006,909 19,500 1,107,600
830 Thép I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 17,727 1,223,182 19,500 1,345,500
831 Thép I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 17,727 2,978,182 19,500 3,276,000
832 Thép I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 17,727 6,509,455 19,500 7,160,400
833 Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 17,727 4,531,091 19,500 4,984,200
834 Thép I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 17,727 6,296,727 19,500 6,926,400
835 Thép I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 17,727 12,082,909 19,500 13,291,200
836 Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 17,727 7,807,091 19,500 8,587,800
837 Thép I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 17,727 10,551,273 19,500 11,606,400
838 Thép I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 17,727 22,761,818 19,500 25,038,000
Bảng Giá

Thép Tấm

STT Quy Cách Xuất Xứ Barem Kg/Tấm Đơn Giá Gía/Kg (Đã Vat 10%) Giá/Tấm
Thép Tấm SS400/Q235B/A36
1 3ly (1500*6000) NK 211.95 21,000 4,450,950
2 4ly (1500*6000) NK 282.6 21,000 5,934,600
3 5ly (1500*6000) NK 353.25 21,000 7,418,250
4 6ly (1500*6000) NK 423.9 21,000 8,901,900
5 8ly (1500*6000) NK 565.2 21,000 11,869,200
6 10ly (1500*6000) NK 706.5 21,000 14,836,500
7 12ly (1500*6000) NK 847.8 21,000 17,803,800
8 14ly (1500*6000) NK 989.1 21,000 20,771,100
9 16ly (1500*6000) NK 1130.4 21,000 23,738,400
10 18ly (1500*6000) NK 1271.7 21,000 26,705,700
11 20ly (1500*6000) NK 1413 21,000 29,673,000
12 6ly (2000*6000) NK 565,2 21,000 11,869,200
13 8ly (2000*6000) NK 753,6 21,000 15,825,600
14 10ly (2000*6000) NK 942 21,000 19,782,000
15 12ly (2000*6000) NK 1130.4 21,000 23,738,400
16 14ly (2000*6000) NK 1318.8 21,000 27,694,800
17 16ly (2000*6000) NK 1507.2 21,000 31,651,200
18 18ly (2000*6000) NK 1695.6 21,000 35,607,600
19 20ly (2000*6000) NK 1884 21,000 39,564,000
20 22ly (2000*6000) NK 2072.4 21,000 43,520,400
21 25ly (2000*6000) NK 2355 21,000 49,455,000
22 30ly (2000*6000) NK 2826 21,000 59,346,000
23 35ly (2000*6000) NK 3297 21,000 69,237,000
24 40ly (2000*6000) NK 3768 21,000 79,128,000
25 45ly (2000*6000) NK 4239 Liên Hệ
26 50ly-100ly (2000*6000) NK Liên Hệ
Bảng Giá

Thép Hộp

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 19,091 65,864 21,000 72,450
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 19,091 71,973 21,000 79,170
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 19,091 77,891 21,000 85,680
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 19,091 89,727 21,000 98,700
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 19,091 46,009 21,000 50,610
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 19,091 50,209 21,000 55,230
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 19,091 54,218 21,000 59,640
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 19,091 62,045 21,000 68,250
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 19,091 53,264 21,000 58,590
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 19,091 58,036 21,000 63,840
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 19,091 62,809 21,000 69,090
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 19,091 72,164 21,000 79,380
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 19,091 67,582 21,000 74,340
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 19,091 73,882 21,000 81,270
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 19,091 80,182 21,000 88,200
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 19,091 92,209 21,000 101,430
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 19,091 98,127 21,000 107,940
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 19,091 115,500 21,000 127,050
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 19,091 103,664 21,000 114,030
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 19,091 113,400 21,000 124,740
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 19,091 123,327 21,000 135,660
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 19,091 142,609 21,000 156,870
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 19,091 152,155 21,000 167,370
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 19,091 180,218 21,000 198,240
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 19,091 198,545 21,000 218,400
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 19,091 225,273 21,000 247,800
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 19,091 242,836 21,000 267,120
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 19,091 85,527 21,000 94,080
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 19,091 93,736 21,000 103,110
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 19,091 101,755 21,000 111,930
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 19,091 117,409 21,000 129,150
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 19,091 125,236 21,000 137,760
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 19,091 147,955 21,000 162,750
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 19,091 162,655 21,000 178,920
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 19,091 130,582 21,000 143,640
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 19,091 143,182 21,000 157,500
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 19,091 155,591 21,000 171,150
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 19,091 180,409 21,000 198,450
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 19,091 192,627 21,000 211,890
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 19,091 228,709 21,000 251,580
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 19,091 252,573 21,000 277,830
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 19,091 287,509 21,000 316,260
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 19,091 310,227 21,000 341,250
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 19,091 103,664 21,000 114,030
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 19,091 113,400 21,000 124,740
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 19,091 123,327 21,000 135,660
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 19,091 142,609 21,000 156,870
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 19,091 152,155 21,000 167,370
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 19,091 180,218 21,000 198,240
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 19,091 198,545 21,000 218,400
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 19,091 225,273 21,000 247,800
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 19,091 242,836 21,000 267,120
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 19,091 157,500 21,000 173,250
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 19,091 172,773 21,000 190,050
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 19,091 188,045 21,000 206,850
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 19,091 218,209 21,000 240,030
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 19,091 233,100 21,000 256,410
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 19,091 277,391 21,000 305,130
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 19,091 306,409 21,000 337,050
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 19,091 349,364 21,000 384,300
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 19,091 377,618 21,000 415,380
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 19,091 415,991 21,000 457,590
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 19,091 446,727 21,000 491,400
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 19,091 112,255 21,000 123,480
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 19,091 139,555 21,000 153,510
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 19,091 153,109 21,000 168,420
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 19,091 166,473 21,000 183,120
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 19,091 193,009 21,000 212,310
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 19,091 206,182 21,000 226,800
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 19,091 244,936 21,000 269,430
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 19,091 270,518 21,000 297,570
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 19,091 308,127 21,000 338,940
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 19,091 332,755 21,000 366,030
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 19,091 369,027 21,000 405,930
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 19,091 392,700 21,000 431,970
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 19,091 232,145 21,000 255,360
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 19,091 252,764 21,000 278,040
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 19,091 293,618 21,000 322,980
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 19,091 314,045 21,000 345,450
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 19,091 374,373 21,000 411,810
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 19,091 414,273 21,000 455,700
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 19,091 473,455 21,000 520,800
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 19,091 512,591 21,000 563,850
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 19,091 570,436 21,000 627,480
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 19,091 608,618 21,000 669,480
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 19,091 646,418 21,000 711,060
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 19,091 305,836 21,000 336,420
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 19,091 367,882 21,000 404,670
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 19,091 439,282 21,000 483,210
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 19,091 486,245 21,000 534,870
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 19,091 556,309 21,000 611,940
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 19,091 602,509 21,000 662,760
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 19,091 671,045 21,000 738,150
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 19,091 713,045 21,000 784,350
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 19,091 732,900 21,000 806,190
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 19,091 192,627 21,000 211,890
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 19,091 209,618 21,000 230,580
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 19,091 243,218 21,000 267,540
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 19,091 260,018 21,000 286,020
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 19,091 309,655 21,000 340,620
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 19,091 342,491 21,000 376,740
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 19,091 390,791 21,000 429,870
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 19,091 422,673 21,000 464,940
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 19,091 469,636 21,000 516,600
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 19,091 500,755 21,000 550,830
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 19,091 531,300 21,000 584,430
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 19,091 369,027 21,000 405,930
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 19,091 394,800 21,000 434,280
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 19,091 471,355 21,000 518,490
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.34 19,091 521,945 21,000 574,140
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 19,091 597,355 21,000 657,090
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 19,091 646,991 21,000 711,690
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 19,091 721,064 21,000 793,170
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 19,091 769,936 21,000 846,930
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 19,091 818,427 21,000 900,270
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 19,091 232,145 21,000 255,360
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 19,091 252,764 21,000 278,040
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 19,091 293,618 21,000 322,980
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 19,091 314,045 21,000 345,450
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 19,091 374,373 21,000 411,810
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 19,091 414,273 21,000 455,700
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 19,091 473,455 21,000 520,800
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 19,091 512,591 21,000 563,850
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 19,091 570,436 21,000 627,480
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 19,091 608,618 21,000 669,480
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 19,091 646,418 21,000 711,060
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 19,091 394,800 21,000 434,280
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 19,091 471,355 21,000 518,490
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 19,091 521,945 21,000 574,140
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 19,091 597,355 21,000 657,090
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 19,091 646,991 21,000 711,690
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 19,091 721,064 21,000 793,170
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 19,091 769,936 21,000 846,930
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 19,091 818,427 21,000 900,270
135 Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 24.93 19,091 475,936 21,000 523,530
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 19,091 568,718 21,000 625,590
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 19,091 630,191 21,000 693,210
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 19,091 721,636 21,000 793,800
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 19,091 782,345 21,000 860,580
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 19,091 872,455 21,000 959,700
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 19,091 932,209 21,000 1,025,430
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 19,091 991,582 21,000 1,090,740
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 19,091 1,080,164 21,000 1,188,180
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 19,091 1,167,791 21,000 1,284,570
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 19,091 1,225,827 21,000 1,348,410
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 19,091 568,718 21,000 625,590
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 19,091 630,191 21,000 693,210
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 19,091 721,636 21,000 793,800
149 Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 19,091 782,345 21,000 860,580
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 19,091 872,455 21,000 959,700
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 19,091 932,209 21,000 1,025,430
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 19,091 991,582 21,000 1,090,740
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 19,091 1,080,164 21,000 1,188,180
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 19,091 1,167,791 21,000 1,284,570
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 19,091 1,225,827 21,000 1,348,410
Bảng Giá

Dây Mạ Kẽm

STT Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Dây Mạ Kẽm
1 Mạ kẽm nhúng nóng V50 x 50 x 5 6 22.62 17,727 400,991 19,500 441,090
Gọi Chúng Tôi Nhận Báo Giá & Hỗ Trợ Hotline 24/24

Nhận Giá Chiết Khấu Ưu Đãi Lên Đến 30%

Hình Ảnh Thực Tế

Đội Xe Container Chở Hàng Và Hệ Thống Kho Bãi

Nhận Báo Giá

Để lại thông tin chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm nhất

Liên Hệ